• Kỹ thuật

    dòng chảy/dòng nước [stream]
    dòng sông [stream]
    dòng/luồng [stream]
    tia chảy/chảy/phun tia [stream]

    Tin học

    dòng chảy/theo dòng [stream]
    Explanation: Ví dụ như truyền dữ liệu của một file giữa ổ đĩa và bộ nhớ được thực hiện theo một dòng liên tục.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X