• n

    sự uống rượu mạnh nguyên chất không pha

    n

    thẳng/hình thẳng

    adj-na

    thẳng/thẳng băng/thẳng tắp/thẳng thắn
     ~な物の言い方: cách nói thẳng

    Kỹ thuật

    đoạn nối thẳng (trên một đoạn cong)/thẳng [straight]
    thuần [straight]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X