• Kỹ thuật

    bộ lọc/lưới lọc/sàng lọc/cái sàng [strainer]
    Explanation: かす取り スラグ取りの目的の為に湯口付近に設置するフィルタ状のもの
    lồng chắn rác (bao miệng ống hút) [strainer]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X