• n

    bánh giòn/bánh ăn nhẹ

    n

    quầy hàng ăn nhẹ
     ~ バー: quầy hàng ăn nhẹ

    Kỹ thuật

    đặc tính kỹ thuật/đặc điểm kỹ thuật [spec]
    Category: ô tô [自動車]
    Explanation: 英語のシペシフィケーションの略。仕様のこと。エンジン性能、ブレーキ性能、トランスミッション形式など走行性能にかかわる数字や装備を指すことが多い。

    Tin học

    đặc tả [specification (abbr)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X