• n

    điệp viên/gián điệp

    n

    gián điệp

    n

    gián điệp/thám tử/điệp viên
    スパイであることがばれてしまった。: Tôi bị lộ ra là gián điệp.

    n

    nội công

    n

    sự thăm dò/sự do thám bí mật
     ~ 衛生:  vệ tinh do thám

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X