• n

    nhịp cầu

    n

    sải cánh máy bay

    Kỹ thuật

    khẩu độ [span]
    Explanation: 長さの単位、9インチ。///掌を広げたときの親指の先から小指の先まで。///全長や支点間の距離の意等にも使われる。
    nhịp cầu/giàn [span]
    Explanation: 長さの単位。///全長や支点間の距離の意等にも使われる。
    sải cánh (máy bay) [span]
    Explanation: 長さの単位。///掌を広げたときの親指の先から小指の先まで。
    tầm vượt/quãng vượt [span]
    Explanation: 全長や支点間の距離の意等にも使われる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X