• Kỹ thuật

    công xôn đứng [spindle]
    cốt [spindle]
    kim phun (của bơm phun) [spindle]
    mấu nối trục [spindle]
    trụ đỡ [spindle]
    trục chính/trục đứng [spindle]
    trục quay [spindle]
    vít ép [spindle]

    Tin học

    trục đĩa [spindle]
    Explanation: Ví dụ là trục của các ổ đĩa cứng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X