• Kinh tế

    [ スプレッドとりひき ]

    giao dịch sai biệt giá/giao dịch bằng những hợp đồng đồng thời mua và bán khác nhau/giao dịch bằng những hợp đồng mua và bán tại các thị trường hoặc tháng khác nhau [Spread trading]
    Category: 取引(売買)
    Explanation: 2つの証券の「金利差」や「価格差」(=スプレッド)を利用しておこなう取引のこと。///先物取引を例にすると、先物の価格差を利用して「同一市場で異なる限月」や、あるいは「異なる市場で同一限月」の商品間において、価格差が一定水準以上に乖離した場合に、割高な先物を売り建て、同時に割安な先物を買い建てる取引のことをいう。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X