• Kỹ thuật

    cuộn dây/cuộn chỉ [spool]
    lõi quấn [spool]
    Category: hàn [溶接]
    Explanation: 溶接ワイヤを巻きつけている絶縁材製の巻きわく。

    Tin học

    cuộn dữ liệu [spool (vs)]
    Explanation: Là động tác lưu dữ liệu tài liệu trong một hàng đợi, ở đó dữ liệu chờ tới lượt được in.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X