• n

    quang phổ

    Kỹ thuật

    quang phổ [Spectrum]
    Category: vật lý [物理学]
    Explanation: 音の成分の音圧、強さなどを周波数の関数として示したものをスペクトルという。

    Tin học

    âm phổ/quang phổ/phổ [spectrum (radio)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X