• スマッジ

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kỹ thuật

    làm khói đặc/làm bẩn/vấy bẩn [smudge]
    tỏa khói đặc [smudge]
    vết bẩn/vết hoen ố [smudge]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X