• n

    khe bỏ tiền (vào máy tự động)/khe cài Ram máy tính

    Kỹ thuật

    cái khấc ăn khớp lỗ ráp rộng [slot]
    rãnh/khe hở [slot]

    Tin học

    khe cắm [slot]
    Explanation: Ví dụ khe cắm mở rộng để cắm thêm các card điều hợp vào máy tính.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X