• Kỹ thuật

    sự kiểm soát độ dốc [slope control, up-slope control]
    Category: hàn [溶接]
    Explanation: 上昇制御。大容量電流をいきなり流さず、徐々に溶接電流を増していく溶接電流制御法のこと。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X