• Kinh tế

    quỹ cho một loại hình kinh doanh được chỉ định [Sector fund]
    Category: 投資信託
    Explanation: 特定の産業などに投資するファンド。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X