• n

    bộ

    n

    bộ hối phiếu

    n

    bộ/tập/tập hợp
    三つでワン ~ となる。: 3 chiếc làm thành một bộ.

    n

    ván/séc (ten-nít, cầu lông)

    Kỹ thuật

    một bộ [set]

    Tin học

    thiết lập (bộ đếm)/đặt (bộ đếm) [set (vs) (e.g. a counter)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X