• vs

    sửa/làm tóc/ đặt

    vs

    thiết định/điều chỉnh/bố trí/đặt cho đúng
    タイマーを ~ する: đặt giờ, chỉnh giờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X