• n

    xi măng
    セメント・ダスト: bụi xi măng
    セメント・ミル: máy nghiền xi măng

    n

    xi-măng

    Kỹ thuật

    chất gắn kết/kim loại gắn kết [cement]
    nhựa kết dính [cement]
    thấm cacbon [cement]
    xi măng [Cement]
    Category: xây dựng, kiến trúc [土木建築]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X