• Tin học

    [ セル化遅延 ]

    trễ tế bào hoá [(cell) encapsulation delay]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X