• n

    trung tâm
    文化生活情報センター(くりっく): Trung tâm thông tin đời sống văn hóa (CLIC)
    長野県男女共同参画センター: trung tâm bình đẳng về giới thuộc tỉnh Nagano
    (財)建設業技術者センター、CE財団: Trung tâm kỹ thuật viên ngành xây dựng (Tổ chức CE)
    海洋技術センター: Trung tâm kỹ thuật hải ngoại

    adj

    trung tâm/giữa
    センター・ピース: vật trang trí ở giữa bàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X