• Kinh tế

    biện pháp an toàn [Safeguard]
    Explanation: 輸入品の増加により、国内産業に重大な損害が生じたり、その恐れがある場合に、輸入量を制限したり、関税を引き上げて、輸入を制限する措置のこと。WTOでも緊急避難的な措置として認めている。生産者からの要請に基づき、政府が1年以内に調査して発動するかを決める。

    Kỹ thuật

    tấm an toàn/tấm bảo vệ/lưới chắn bảo hiểm/rào chắn bảo hiểm [safe guard]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X