• [ セーラー服 ]

    n

    áo kiểu lính thủy
    セーラー服の制服を着た: Mặc đồng phục kiểu áo lính thủy
    セーラー服姿の女子学生 : Học sinh nữ mặc kiểu áo lính thủy
    セーラー服型のブラウス: áo kiểu lính thủy
    セーラー服を着た少女が電車に飛び込んできた: Bé gái mặc bộ áo kiểu lính thủy đột nhiên lao vào tàu điện.
    Ghi chú: tên loại đồng phục của nữ học sinh Nhật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X