• n

    hán hạ giá

    n

    sự bán hàng/sự bán ra/sự bán hàng giảm giá
     ~ に出す: đưa hàng ra bán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X