• adj-no

    nhẹ/nhẹ nhàng/nhẹ bỗng/xốp/mềm
     ~ クリーム: kem xốp, kem mềm

    n, abbr

    phần mềm (máy vi tính)

    Tin học

    phần mềm (máy tính) [soft/software (abbr)]
    Explanation: Các chương trình hệ thống, tiện ích, hoặc ứng dụng, được diễn đạt theo một ngôn ngữ mà máy tính có thể đọc được.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X