• Tin học

    [ ソフトウェア著作権の侵害 ]

    vi phạm bản quyền phần mềm/ăn cắp bản quyền phần mềm [software piracy]
    Explanation: Sự nhân bản các phần mềm có bản quyền một cách trái luật hoặc không được phép của nhà xuất bản phần mềm. Phần mềm có thể được in sang thành một bản thứ hai với đầy đủ các giá trị của nó. Sự vi phạm bản quyền phần mềm đang rất phổ biến, có vẻ như là một căn bệnh đặc thù của lĩnh vực điện toán cá nhân, và là nỗi kinh hoàng cho nhiều nhà xuất bản phần mềm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X