• n

    bàn đánh máy

    n

    kiểu/loại
    新しい ~ タイプのカメラ: kiểu máy ảnh mới
     政治家 ~: kiểu người chính trị gia

    n

    sự đánh máy
    手紙を ~ する: đánh máy bức thư
     ~ 印刷: xuất bản phẩm đánh máy

    Kinh tế

    hình thức/mẫu tiêu biểu [type (MAT)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X