• n

    thời gian/giờ giấc
    ランチ ~: giờ ăn trưa
    ~アウト: hết giờ, thời gian nghỉ giải lao (thể thao)
     ~ カード: thẻ ghi giờ làm việc
     ~レコーダー: máy ghi giờ làm việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X