• Tin học

    [ タブもじ ]

    ký tự tab [tab character]
    Explanation: Tab là một ký tự dùng để căn chỉnh dòng và cột trên màn hình và trong việc in ấn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X