• n

    sự quay vòng/sự đổi hướng
    U ~: sự lượn chuyển hướng hình chữ U

    Kỹ thuật

    đoạn vòng/khúc vòng/vòng quay/vòng lượn [turn]
    lần/phiên [turn]
    sự chuyển đổi [turn]
    sự đổi hướng [turn]
    sự quay [turn]
    sự thay đổi [turn]
    thời gian hoạt động [turn]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X