• n

    điốt/ống hai cực (điện)

    Kỹ thuật

    đi ốt/điôt [diode]
    Explanation: 半導体素子の一種で、一方向にだけ電流を流し、逆方向には電流を流さない性質がある。これを、ダイオードの整流作用という。

    Tin học

    điôt/ống hai cực [diode]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X