• vs

    đi xuống/hạ xuống/thấp xuống/ngã xuống/mệt mỏi cơ thể
    出生率が ~ する: tỉ lệ sinh đẻ thấp đi
     風邪で ~ する: cơ thể mệt mỏi vì cảm cúm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X