• n

    đôi/nhân đôi/kép
     ~ カフス: cổ tay áo kép
     ~ ハイフン: dấu bằng "="
     ~ ベッド: giường đôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X