• Kỹ thuật

    bộ phận giảm chấn [damper]
    Explanation: Bộ phận làm giảm chuyển động hay dao động của các bộ phận đang chuyển động; ống nhún giảm chấn.
    cánh lật [damper]
    Explanation: Tấm chắn gió ở lò.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X