• n

    kẻ ô vuông/kẻ ca-rô (hoa văn vải)

    n

    séc
    トラベル ~: séc du lịch

    n

    sự kiểm tra/sự đối chiếu/sự đánh dấu

    Kinh tế

    kiểm tra tín dụng [Checking]
    Category: Giao dịch [取引]
    Explanation: クレジット・ラインをチェックすること

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X