• n

    dây chuyền/dây xích/chuỗi hạt/xích xe (ô tô, xe đạp...)
     ~ ステッチ: đường may móc xích
    ~ ストア: cửa hàng thuộc chuỗi các cửa hàng (thuộc cùng một công ty)
     ~ブロック: líp xích xe

    Kỹ thuật

    Sên/Xích [Chain]

    Tin học

    chuỗi [chain]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X