• n

    mảnh vụn/mảnh vỡ (gỗ, kim loại...)/lát
    ポテト ~: khoai tây lát rán giòn

    n

    tiền boa

    n

    tiền boa/sự thưởng thêm cho người làm dịch vụ

    Tin học

    chíp [chip]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X