• n

    nút chuyển kênh (tivi, đài)/kênh (truyền hình, đài)
     ~ を回す: vặn nút chuyển kênh

    Kinh tế

    các kênh phân phối [distribution channels (BUS)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    Tin học

    kênh [channel]
    Explanation: Là một lộ trình hoặc kết nối thông qua đó thông tin di chuyển giữa hai thiết bị. Kênh có thể ở bên trong hay bên ngoài máy vi tính. Nếu là bên trong, máy vi tính dựa vào một kênh tốt hơn mênh danh là bus để chuyển giao thông tin giữa các bộ phận của hệ thống, chẳng hạn như bàn phím và bộ nhớ của máy tính. Bus là một kết nối vật lý qua đó thông tin số hóa được chuyển giao theo dạng điện tử.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X