• n

    kênh (truyền hình, đài)

    Kỹ thuật

    kênh (truyền hình) [channel]
    kênh/eo biển [channel]
    lòng sông [channel]
    rãnh/rãnh xoi [channel]
    thép chữ U/thép lòng máng [channel]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X