• n

    công việc làm theo nhóm/sự hợp tác làm việc giữa các thành viên trong nhóm

    Kinh tế

    nhóm làm việc [Teamwork]
    Explanation: チームワークとは、特定の目標を達成するために、複数の人が相互分担、協力して仕事を進めることをいう。///テームワークがよいとは、目標がはっきりしていること、役割分担がきちんとしていること、相互連携がよいこと、したがってよい成果を上げていることをいう。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X