• n

    bài kiểm tra/cuộc thí nghiệm

    n

    sự kiểm tra/thử/thí nghiệm
     ~ ドライバー: người lái thử xe ô tô mới sản xuất

    Kinh tế

    thử nghiệm [test]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X