• n

    dữ liệu/số liệu

    Kỹ thuật

    dữ liệu [data]
    Explanation: 情報の構成要素。

    Tin học

    dữ liệu [datum/data]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X