• Tin học

    [ データ辞書 ]

    từ điển dữ liệu [data dictionary]
    Explanation: Trong chương trình quản lý dữ liệu, đây là danh sách của tất cả các tệp cơ sở dữ liệu, các mục lục chỉ số, các tổng quan và các tệp khác liên quan với một trình ứng dụng cơ sở dữ liệu. Từ điển dữ liệu cũng có thể bao gồm cả các cấu trúc dữ liệu và mọi thông tin thích hợp cho việc bảo dưỡng đối với một cơ sở dữ liệu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X