• [ でーたべーすかんりしすてむ ]

    n

    Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu

    Tin học

    [ データベースかんりシステム ]

    hệ quản trị cơ sở dữ liệu [Data Base Management System/DBMS]
    Explanation: Trong lĩnh vực điện toán cá nhân, đây là một chơưng trình dùng để tổ chức dữ liệu trong một cơ sở dữ liệu, có khả năng lưu trữ, sắp xếp và truy tìm thông tin, đôi khi còn có khả năng truy cập đồng thời vào nhiều cơ sở dữ liệu, thông qua một trường chung (quản lý cơ sở dữ liệu có liên quan).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X