• Tin học

    [ データでんそうろ ]

    kênh dữ liệu [channel/data Transmission channel]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X