• n

    cam nhông

    n

    đường chạy (thể thao)

    n

    vòng đua

    n

    xe cam nhông

    n

    xe tải lớn

    Kỹ thuật

    dấu/vết/đường ray/bánh xích [track]
    đường xe chạy - bánh xích (xe ủi đất) [track]
    ô tô tải/xe tải [truck]
    toa mui trần/toa hàng không mui [truck]
    toa sàn [truck]
    xe ba gác/xe đẩy [truck]
    xe bánh nhỏ [truck]
    Xe tải

    Tin học

    rãnh ghi/theo dõi/kiểm tra [track]
    Explanation: Trong đĩa mềm hoặc đĩa cứng, đây là một trong các đường tròn đồng tâm được mã hóa trên đĩa khi tiến hành định dạng mức thấp, và được dùng để xác định các vùng lưu trữ dữ liệu riêng biệt trên mặt đĩa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X