• n

    bán dẫn/bóng bán dẫn/tran-zi-to
     ~ラジオ: máy thu thanh bán dẫn

    Kỹ thuật

    tranzito [transistor; trans-resistor]
    Explanation: Linh kiện bán dẫn được dùng khuếch đại dòng điện vào.

    ベース電流の小さな変化を、コレクタ電流の大きな変化にかえるはたらきがある。

    Tin học

    Tranzito/bóng bán dẫn [transistor]
    Explanation: Là chi tiết điện tử nhỏ, dùng trong máy thu thanh, thu hình.. để kiểm tra một tín hiệu điện khi nó đi qua một mạch.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X