• Kỹ thuật

    sự cân bằng trọng tải [trimming]
    sự cắt mép/sự sửa ba via [trimming]
    Category: nhựa [樹脂]
    Explanation: 成形品にできるバリを取り除くこと。
    sự cắt mép/sự sửa ba via/sự tinh chỉnh [trimming]
    Category: đúc [鋳造]
    Explanation: 鋳込まれたダイカストから鋳ばり、湯道その他の不必要部分を取り除くこと。
    sự xén/sự tỉa [trimming]
    sự xoay buồm theo gió [trimming]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X