• Kỹ thuật

    đế/tấm cao su (phủ cầu thang) [tread]
    khoảng cách bàn đạp [tread]
    khoảng cách trục (ôtô) [tread]
    Category: ô tô [自動車]
    mặt bánh xe lửa [tread]
    mặt đường ray [tread]
    ta lông [tread]
    Category: ô tô [自動車]
    Explanation: Ta lông của lốp xe.

    左右のタイヤ中心部を結んだ幅。トレッドは広いほど左右の踏ん張りが利くようになり、相対的に重心位置も下がって安定感もアップするが、実際は車幅やタイヤ幅などで制限されてしまう。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X