• adj-no

    cửa

    n

    cửa/cửa ra vào/cánh cửa ra vào

    Kỹ thuật

    cửa [door]
    Category: ô tô [自動車]
    Explanation: 説明するまでもなく開けて車内に乗り込む、また車外に出るための扉。ドアの数によって使い勝手もスタイルも大きく異なる。クルマ選びの際には避けて通れない部分でもある。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X