• adj-na

    khô khan/thực dụng
     ~ な青年: người thanh niên thực dụng

    n

    sự khô/sự khô khan/sự thực dụng
     ~ アイス: đá khô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X