• ドラーフチング

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kỹ thuật

    bản đồ [drafting]
    bản gốc phần tô màu [drafting]
    sự vẽ [drafting]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X